bãi bỏ | * verb - To abrogate, to declare null and void |
bãi bỏ | * đtừ|- to abrogate, to declare null and void; to abolish; to repeal, to revoke, to call off, to do away (with)|= chính quyền cách mạng đã bãi bỏ các đặc quyền của tư bản nước ngoài the revolutionary government has abrogated all foreign capitalists' privileges |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn có nhai nói có nghĩ
- ăn có nhai, nói có nghĩ
- ăn cơm
- ăn cơm chay
- ăn cơm nhà