ăn cơm | * verb -to have a meal; to take a meal |
ăn cơm | - to eat rice|= nó không thích ăn cơm, vì nó thèm bánh mì quá he doesn't like to eat rice, because he's dying for bread|= cháu ăn cơm thêm đi! help yourself to more rice!; have some more rice!|- to take a meal; to have lunch/dinner|= lâu rồi chúng mình chưa có dịp đi ăn cơm chung với nhau it's a long time since we were out for a meal|= mời các đồng nghiệp đi ăn cơm to invite one's colleagues to lunch; to ask one's colleagues to lunch together |
* Từ tham khảo/words other:
- âm chêm
- ấm chén
- ám chỉ
- ám chỉ cá nhân
- âm chính thanh