Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn cơm chay
- to eat/take a vegetarian meal; to eat vegetarian food
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp phụ rùa
-
lớp phụ thú có nhau
-
lợp rạ
-
lớp rào
-
lớp rào thấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn cơm chay
* Từ tham khảo/words other:
- lớp phụ rùa
- lớp phụ thú có nhau
- lợp rạ
- lớp rào
- lớp rào thấp