Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ỉa đái
- Make a mess
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ỉa đái
- to defecate and urinate|= dạy cho một đứa trẻ biết vào nhà vệ sinh để ỉa đái to toilet-train a child|= dạy cho một con chó kiểng biết ỉa đái đúng chỗ quy định to housebreak/housetrain a pet dog
* Từ tham khảo/words other:
-
bút hiệu
-
bút hoa
-
bút kẻ mắt
-
bút ký
-
bút lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ỉa đái
* Từ tham khảo/words other:
- bút hiệu
- bút hoa
- bút kẻ mắt
- bút ký
- bút lông