Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ỉa
* verb
- to go stool; to defecate
=ỉa chảy+have diarrorhea
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ỉa
- to void feces from the bowels; to move one's bowels; to go to stool; to relieve oneself; to stool; to shit; to defecate; to do number two
* Từ tham khảo/words other:
-
bút giá
-
bút hao
-
bút hiệu
-
bút hoa
-
bút kẻ mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ỉa
* Từ tham khảo/words other:
- bút giá
- bút hao
- bút hiệu
- bút hoa
- bút kẻ mắt