Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rải lên
* ngđtừ|- pepper|* thngữ|- to lay on
* Từ tham khảo/words other:
-
đáp tuyến tần số
-
đắp ụ lên
-
đáp ứng
-
đáp ứng được
-
đáp ứng mọi yêu cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rải lên
* Từ tham khảo/words other:
- đáp tuyến tần số
- đắp ụ lên
- đáp ứng
- đáp ứng được
- đáp ứng mọi yêu cầu