Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền quyết định
- decision-making powers|= quyền quyết định của cổ đông the decision-making powers of shareholders
* Từ tham khảo/words other:
-
gót giày có đóng mấu sắc
-
gọt giũa
-
gọt giũa quá kỹ càng
-
gọt giũa quá tỉ mỉ
-
gọt hớt cạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền quyết định
* Từ tham khảo/words other:
- gót giày có đóng mấu sắc
- gọt giũa
- gọt giũa quá kỹ càng
- gọt giũa quá tỉ mỉ
- gọt hớt cạnh