Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cạc cạc
- Quack (a duck's cry)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cạc cạc
- to quack; to cackle
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi rào kín
-
bãi rào nhốt cừu
-
bãi rào nhốt súc vật lạc
-
bài rượu
-
bãi sa mạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cạc cạc
* Từ tham khảo/words other:
- bãi rào kín
- bãi rào nhốt cừu
- bãi rào nhốt súc vật lạc
- bài rượu
- bãi sa mạc