Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
các cậu
- (used to address or refer to both men and women) you guys|= các cậu trả tiền món nem, còn chúng tớ lo khoản bia you guys pay for the nem and we'll get the beer
* Từ tham khảo/words other:
-
bào sơ qua
-
báo sư tử
-
bao súng
-
bao súng lục
-
bao súng ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
các cậu
* Từ tham khảo/words other:
- bào sơ qua
- báo sư tử
- bao súng
- bao súng lục
- bao súng ngắn