Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đo dung tích phổi
* dtừ|- spirometer
* Từ tham khảo/words other:
-
nhớt nhát
-
nhợt nhạt
-
nhợt nhạt như người chết
-
nhợt nhạt như xác chết
-
nhớt nhầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đo dung tích phổi
* Từ tham khảo/words other:
- nhớt nhát
- nhợt nhạt
- nhợt nhạt như người chết
- nhợt nhạt như xác chết
- nhớt nhầy