cắc cớ | * adj - Brought about by the irony of fate, ill-timed =duyên sao cắc cớ hỡi duyên!+how ill-timed this love of mine! |
cắc cớ | * ttừ|- brought about by the irony of fate, ill-timed|= duyên sao cắc cớ hỡi duyên! how ill-timed this love of mine! |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn cùng phòng
- bần cùng sinh đạo tặc
- bạn cùng trường
- bàn cuốc
- bán dạ