bàn cuốc | * adj - Hoeblade-shaped =răng bàn cuốc+buck-toothed =chân bàn cuốc+a large and flat foot |
bàn cuốc | * ttừ|- hoeblade-shaped, butt, back|= răng bàn cuốc buck-toothed|* nghĩa bóng large, big|= chân bàn cuốc a large and flat foot; large (and rough) feet |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn hại
- ân hạn
- ân hận
- ăn hàng
- ấn hành