Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyến
- Glosy black silk gauze
=xem giấy quyến
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quyến
- glosy black silk gauze|= giấy quyến silk paper|- relation, ralative, kinsfolk; devoted (to), attached
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉnh đáng
-
chính đảng của nông dân
-
chính danh
-
chính đạo
-
chính đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyến
* Từ tham khảo/words other:
- chỉnh đáng
- chính đảng của nông dân
- chính danh
- chính đạo
- chính đề