Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉnh đáng
- political purge
* Từ tham khảo/words other:
-
được cân sau khi đua
-
được cân trước khi đua
-
dược cao
-
được cấp
-
được cấp đầy đủ cả ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉnh đáng
* Từ tham khảo/words other:
- được cân sau khi đua
- được cân trước khi đua
- dược cao
- được cấp
- được cấp đầy đủ cả ăn