nghịch | * adj - contrary; opposite; reverse =nghịch chiều+in the opposite direction. hostile; unfriendly =hành vi thù nghịch+histile act |
nghịch | - contrary; opposite; reverse; hostile; unfriendly; naughty; mischievous|= đừng nghịch! ngoan nhé! don't be naughty! be a good boy!|- to play/trifle/toy/fiddle with something|= đừng nghịch mắt kính của bố! don't play/fiddle/toy with my glasses! |
* Từ tham khảo/words other:
- cây dâu thơm
- cây dầu thơm
- cây đậu tía
- cây đậu ván dại
- cây đậu xanh