Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính danh
- correct name; rectify the name, rectification of names
* Từ tham khảo/words other:
-
người chểnh mảnh
-
người chèo đằng mũi
-
người chèo đôi
-
người chèo lái
-
người chèo thuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính danh
* Từ tham khảo/words other:
- người chểnh mảnh
- người chèo đằng mũi
- người chèo đôi
- người chèo lái
- người chèo thuyền