Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh thản
* adj
- untroubled, relaxed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thanh thản
- untroubled; relaxed; peaceful; tranquil|= (có) đầu óc thanh thản to have peace of mind; to be easy in one's mind|= tôi đang tìm chút thanh thản đây i'm looking for some peace and quiet
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa ai thám hiểm
-
chưa ai thắng nổi
-
chưa ai thuê
-
chưa ai từng cưỡi
-
chứa amoniac
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh thản
* Từ tham khảo/words other:
- chưa ai thám hiểm
- chưa ai thắng nổi
- chưa ai thuê
- chưa ai từng cưỡi
- chứa amoniac