Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính đạo
- the right way; the right path
* Từ tham khảo/words other:
-
làm việc theo ca
-
làm việc theo dây chuyền
-
làm việc theo hợp đồng
-
làm việc theo nguyên tắc
-
làm việc thiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính đạo
* Từ tham khảo/words other:
- làm việc theo ca
- làm việc theo dây chuyền
- làm việc theo hợp đồng
- làm việc theo nguyên tắc
- làm việc thiện