Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quý bà
- ladies|= xin mời quý bà! ladies first!|= các quý bà đây chán ngấy cái cảnh yên tĩnh rồi! họ cần giải lao bằng âm nhạc! the ladies here are tired of all the quiet! they need a musical interlude!
* Từ tham khảo/words other:
-
tự phong
-
từ phú
-
tự phụ
-
tự phụ có
-
tự phụ tự mãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quý bà
* Từ tham khảo/words other:
- tự phong
- từ phú
- tự phụ
- tự phụ có
- tự phụ tự mãn