Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngăn đón
- xem ngăn cản|- fence (from)|= vì ai ngăn đón gió đông (truyện kiều) because i fenced it well from the east wind
* Từ tham khảo/words other:
-
công nhân đặt và sửa đường ray
-
công nhân đầu máy xe lửa
-
công nhân đội sửa chữa
-
công nhân đồn điền mía
-
công nhân đốt lò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngăn đón
* Từ tham khảo/words other:
- công nhân đặt và sửa đường ray
- công nhân đầu máy xe lửa
- công nhân đội sửa chữa
- công nhân đồn điền mía
- công nhân đốt lò