Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ra vẻ trẻ con
* thngữ|- to play the baby
* Từ tham khảo/words other:
-
vùng đầm lầy
-
vùng dân tộc
-
vùng đất đai cằn cỗi
-
vùng đất đai chưa ai biết tới
-
vùng đất đai chưa khai khẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ra vẻ trẻ con
* Từ tham khảo/words other:
- vùng đầm lầy
- vùng dân tộc
- vùng đất đai cằn cỗi
- vùng đất đai chưa ai biết tới
- vùng đất đai chưa khai khẩn