Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồng giấy
- Office, bureau, study
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
buồng giấy
- office; bureau; study
* Từ tham khảo/words other:
-
bài báo xoàng
-
bài baxet
-
bài bây
-
bãi bay ở biển
-
bãi bẫy thú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồng giấy
* Từ tham khảo/words other:
- bài báo xoàng
- bài baxet
- bài bây
- bãi bay ở biển
- bãi bẫy thú