Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngắn gọn
- brief|= chúng tôi trao đổi ngắn gọn trong giờ giải lao we exchanged a few brief words in the interval|= kể chuyện gì thật ngắn gọn to relate something briefly/in a few words|- concise; succinct|= lối văn ngắn gọn a succinct style
* Từ tham khảo/words other:
-
gông
-
gồng
-
gọng cua
-
gông cùm
-
gồng gánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngắn gọn
* Từ tham khảo/words other:
- gông
- gồng
- gọng cua
- gông cùm
- gồng gánh