Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quờ quạng
- Grope for, feel for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quờ quạng
- grope for, feel for|= quờ quạng tìm đường grope one's way
* Từ tham khảo/words other:
-
chín mé
-
chín mối
-
chín mọng
-
chín muồi
-
chín mươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quờ quạng
* Từ tham khảo/words other:
- chín mé
- chín mối
- chín mọng
- chín muồi
- chín mươi