Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chín mươi
- ninety
* Từ tham khảo/words other:
-
vóc dáng
-
vóc mảnh khảnh
-
vóc người
-
vóc người béo lùn
-
vóc người to béo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chín mươi
* Từ tham khảo/words other:
- vóc dáng
- vóc mảnh khảnh
- vóc người
- vóc người béo lùn
- vóc người to béo