Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con đẻ
- one's own child; one's natural son/daughter; offspring
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ nghiêm nghị
-
vẻ nghiêm trang
-
vẻ ngoài
-
vẻ ngoài lừa dối
-
về nguồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con đẻ
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ nghiêm nghị
- vẻ nghiêm trang
- vẻ ngoài
- vẻ ngoài lừa dối
- về nguồn