Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lặn lội
- take pains, brave dangers, travel up hill and down dale, go to a lot of trouble|= lặn lội ba dặm đường dưới mưa to tramp three miles in the rain
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm lại
-
không làm lóa mắt
-
không làm mà hưởng
-
không làm mất lòng
-
không làm mếch lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lặn lội
* Từ tham khảo/words other:
- không làm lại
- không làm lóa mắt
- không làm mà hưởng
- không làm mất lòng
- không làm mếch lòng