Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chín mé
* noun
- Whitlow
=ngón tay bị chín mé rất lâu+to have a very painful whitlow on a finger
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chín mé
* dtừ|- (y học) whitlow; carbuncle; felon|= ngón tay bị chín mé rất lâu to have a very painful whitlow on a finger
* Từ tham khảo/words other:
-
băng mũ
-
bằng mực
-
bảng mục lục
-
bảng mục lục cho
-
bằng nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chín mé
* Từ tham khảo/words other:
- băng mũ
- bằng mực
- bảng mục lục
- bảng mục lục cho
- bằng nào