Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chín muồi
- Ripe
=quả chín muồi+ripe fruit
=một kế hoạch đã chín muồi+a ripe plan
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chín muồi
- ripe, mature|= quả chín muồi ripe fruit|= một kế hoạch đã chín muồi a ripe plan
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng mục lục
-
bảng mục lục cho
-
bằng nào
-
băng ngàn
-
băng ngân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chín muồi
* Từ tham khảo/words other:
- bảng mục lục
- bảng mục lục cho
- bằng nào
- băng ngàn
- băng ngân