Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
băng ngàn
- go up hill and down dale
* Từ tham khảo/words other:
-
gây cảm tưởng xoàng
-
gây cảm xúc mạnh mẽ
-
gay cấn
-
gây cấn
-
gây cản trở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
băng ngàn
* Từ tham khảo/words other:
- gây cảm tưởng xoàng
- gây cảm xúc mạnh mẽ
- gay cấn
- gây cấn
- gây cản trở