Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay lưng lại với ai
* thngữ|- to turn one's back upon somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
rót nến
-
rót nước
-
rót ở thùng ra
-
rót ra
-
rột rạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay lưng lại với ai
* Từ tham khảo/words other:
- rót nến
- rót nước
- rót ở thùng ra
- rót ra
- rột rạt