Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dặm hồng
- (văn chương, cũ) Rosy road (full of dirt)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dặm hồng
- (văn chương, từ-nghĩa cũ) rosy road (full of dirt); road full of dust|= dặm hồng bụi cuốn chinh an (truyện kiều) off the rode as clouds of dust swirled up
* Từ tham khảo/words other:
-
bất hợp lệ
-
bất hợp lý
-
bất hợp pháp
-
bất hợp tác
-
bất hợp thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dặm hồng
* Từ tham khảo/words other:
- bất hợp lệ
- bất hợp lý
- bất hợp pháp
- bất hợp tác
- bất hợp thời