Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đám hỏi
- betrothal; engagement party/ceremony
* Từ tham khảo/words other:
-
đất trắng
-
dát trang kim
-
đặt trên bục
-
đặt trên nền
-
đất trộn rơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đám hỏi
* Từ tham khảo/words other:
- đất trắng
- dát trang kim
- đặt trên bục
- đặt trên nền
- đất trộn rơm