Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái bản
* verb
- to reprint
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tái bản
- to reprint|= sách sắp tái bản lần thứ tư the book is going into its fourth reprint|= ' sắp tái bản ' 'being reprinted'; 'new edition pending'
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ đích
-
chủ điểm
-
chữ điền
-
chủ điệu
-
chủ định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái bản
* Từ tham khảo/words other:
- chủ đích
- chủ điểm
- chữ điền
- chủ điệu
- chủ định