chủ định | * noun - Definite aim, clear intention =nói bâng quơ không có chủ định+to speak at random, without a definite aim =việc làm có chủ định từ trước+an action with a prior clear intention |
chủ định | * dtừ|- definite aim, clear intention|= nói bâng quơ không có chủ định to speak at random, without a definite aim|= việc làm có chủ định từ trước an action with a prior clear intention |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh lăn
- bảnh lảnh
- bánh lệch tâm
- bánh lúa mạch đen
- bánh mài