Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản bao
- not to mind, attach no importance (to)|= quản bao tháng đợi năm chờ not to mind long years of waiting
* Từ tham khảo/words other:
-
không dằn lại
-
không dán nhãn
-
không dán tem
-
không dấn thân vào
-
không dàn thành thế trận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản bao
* Từ tham khảo/words other:
- không dằn lại
- không dán nhãn
- không dán tem
- không dấn thân vào
- không dàn thành thế trận