rành | * verb - to know well |
rành | - to know something thoroughly; to be familiar/conversant with something; to be knowledgeable about something; to be at home in something; to have a thorough knowledge/an intimate knowledge of something|= anh có bảo đảm cô ấy rành tiếng pháp hay không? are you sure that she is at home in french?|= cô ấy rành xe hơi lắm she's very knowledgeable about cars |
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền về tay nhân dân
- chính quyền xã
- chính quyền xô viết
- chỉnh răng
- chính sắc