Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính quyền về tay nhân dân
- power to the people!|= giành lấy chính quyền về tay nhân dân to get power into the hands of the people
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng đẻ
-
phòng để áo mũ nữ
-
phòng để đàn ống
-
phòng để đồ
-
phòng để đồ dùng ăn uống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính quyền về tay nhân dân
* Từ tham khảo/words other:
- phòng đẻ
- phòng để áo mũ nữ
- phòng để đàn ống
- phòng để đồ
- phòng để đồ dùng ăn uống