Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân đội nhà nghề
- professional army
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh sơn dầu
-
tranh sơn mài
-
tranh sơn thủy
-
tranh tài
-
tranh tầm sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân đội nhà nghề
* Từ tham khảo/words other:
- tranh sơn dầu
- tranh sơn mài
- tranh sơn thủy
- tranh tài
- tranh tầm sâu