Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân đội đánh thuê
- mercenary army
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện thời sự
-
chuyến thư
-
chuyện thuật lại
-
chuyện thường ngày
-
chuyện thường xảy ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân đội đánh thuê
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện thời sự
- chuyến thư
- chuyện thuật lại
- chuyện thường ngày
- chuyện thường xảy ra