Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chán vạn
- Oodles of, oceans of
=còn chán vạn việc phải làm+there are still oodles of things to do
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chán vạn
- oodles of, oceans of; a lot of, many, a great many|= còn chán vạn việc phải làm there are still oodles of things to do
* Từ tham khảo/words other:
-
ban quản đốc
-
ban quản lý
-
ban quân nhạc
-
ban quân nhu
-
bán quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chán vạn
* Từ tham khảo/words other:
- ban quản đốc
- ban quản lý
- ban quân nhạc
- ban quân nhu
- bán quân sự