Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân đội nhân dân việt nam
- vietnamese people's army|= quân đội nhân dân việt nam đã góp phần to lớn vào những thắng lợi của đất nước trong thời gian qua the vietnamese people's army has contributed greatly to the nation's past victories
* Từ tham khảo/words other:
-
nằng nặc phản đối
-
nặng nề
-
nặng nề chậm chạp
-
nặng nề và vụng về
-
nặng nề vật chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân đội nhân dân việt nam
* Từ tham khảo/words other:
- nằng nặc phản đối
- nặng nề
- nặng nề chậm chạp
- nặng nề và vụng về
- nặng nề vật chất