Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đem thi hành lại
* dtừ|- revival|* ngđtừ|- revive
* Từ tham khảo/words other:
-
người quá nệ tập tục
-
người quá nệ về cách dùng từ
-
người quá quắt
-
người quá sùng anh
-
người quá thiên về vật chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đem thi hành lại
* Từ tham khảo/words other:
- người quá nệ tập tục
- người quá nệ về cách dùng từ
- người quá quắt
- người quá sùng anh
- người quá thiên về vật chất