Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đem theo
- Take [with one]
=Nhớ đem theo ô nhỡ trời mưa+Don't forget to take [with you] an umbrellain case it rains
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đem theo
- take (with one)|= nhớ đem theo ô nhỡ trời mưa don't forget to take (with you) an umbrellain case it rains
* Từ tham khảo/words other:
-
bị gậy
-
bị gãy rời ra
-
bị ghẻ
-
bị gì vậy
-
bị giam chặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đem theo
* Từ tham khảo/words other:
- bị gậy
- bị gãy rời ra
- bị ghẻ
- bị gì vậy
- bị giam chặt