ranh | * adj - sly; mischievous =thằng bé ranh lắm+That little boy is very mischievous |
ranh | * ttừ|- sly, mischievous, as wise as an owl|= thằng bé ranh lắm that little boy is very mischievous|- the laying out of boundaries, delimitation, enclosure, limit, bound|= phân ranh fix the boundaries|- malicious, mischievous, waggish, arch, roguish, shrewd, sly, knowing, cunning, clever|= nó ranh lắm không bị tóm đâu he is too shrewd to be caught |
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền thành phố tự trị
- chính quyền tiểu bang
- chính quyền tỉnh
- chính quyền trong bóng tối
- chính quyền trong tay đàn bà