Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rãnh
* noun
- drain; gutter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rãnh
* dtừ|- drain; gutter; furrow - drain; channelstone; trench; small ditch; slot|= xẻ rãnh dig a furrowdrain, counduit
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách cải cách từng bước
-
chính sách cấm vận
-
chính sách chia rẽ
-
chính sách chờ xem
-
chính sách chung sống hòa bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rãnh
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách cải cách từng bước
- chính sách cấm vận
- chính sách chia rẽ
- chính sách chờ xem
- chính sách chung sống hòa bình