Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quái vật
* noun
- monster
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quái vật
- monster; sphinx; freak of nature
* Từ tham khảo/words other:
-
chiết khấu một lần nữa
-
chiết khoán
-
chiết ma
-
chiết ngâm
-
chiết quang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quái vật
* Từ tham khảo/words other:
- chiết khấu một lần nữa
- chiết khoán
- chiết ma
- chiết ngâm
- chiết quang