Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiết quang
* adj
- Refringent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiết quang
- refringent; refraction|= chiết quang học dioptries
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng ký tự
-
bằng lái
-
bằng lái xe bị ghi
-
bàng lang
-
bảng lảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiết quang
* Từ tham khảo/words other:
- bảng ký tự
- bằng lái
- bằng lái xe bị ghi
- bàng lang
- bảng lảng