bảng lảng | * adj - Dusky, dim ="Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn"+the sky dusky with twilight |
bảng lảng | * ttừ|- dusky, dim|= ' chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn ' the sky dusky with twilight|- melancholy, sad, mournful, wistful; vague, uncertain |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ngay được
- an nghỉ
- ân nghĩa
- ăn ngoài
- ăn ngon