Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả cầu
- globe (quả địa cầu); shuttlecock, weathrcock
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh khí ép
-
bệnh khô mắt
-
bệnh không đái
-
bệnh kiết lỵ
-
bệnh kinh niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả cầu
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh khí ép
- bệnh khô mắt
- bệnh không đái
- bệnh kiết lỵ
- bệnh kinh niên